Bạn Phan Lục
(Chicago) sưu tầm
TÌM HIỂU VỀ ỚT (2)
-0-
Những loại ớt cay nhất trên thế giới
Ai cũng biết ớt có vị cay, nhưng
không nhiều người biết ớt có rất nhiều giống khác nhau. Và vị cay của chúng
cũng hoàn toàn khác nhau.
Để đo độ cay của ớt, người ta dùng
đến một đơn vị riêng gọi là đơn vị nhiệt scoville (viết tắt là SHU).
11. Ớt Trinidad
Scorpion CARDI (800,000-1,000,000 SHU)
Trinidad
Scorpion là tên gọi được đặt theo quê hương giống ớt, vùng Trinidad. CARDI là
tên viết tắt của Viện nghiên cứu và Phát triển nông nghiệp Caribbean, nơi chịu
trách nhiệm cho sự sản sinh của loại ớt đặc biệt này. Vì vị cay gắt, giống ớt
còn được sử dụng rộng rãi mới một mục đích khác. Chúng được trộn lẫn với sơn
tàu biển để ngăn chặn hàu bám trên đáy của tàu thuyền.
12. Ớt Naga Morich
(1,000,000-1,500,000 SHU)
Trong
tiếng Bengali, Naga Morich có nghĩa là "con rắn ớt". Đây là giống ớt
đầu tiên được tìm ra trên thế giới có vị cay vượt ngưỡng 1 triệu SHU (gấp đôi ớt
đỏ Sivana). Bên cạnh vị cay nóng rất gắt, người ta cũng tìm thấy vị ngọt như
cam hoặc dừa ở giống ớt này.
13. Ớt đỏ Sivana
(200,000-577,000 SHU)
Giai
đoạn 1994-2006, giống ớt đỏ Sivana được mệnh danh là loại ớt cay nhất thế giới.
Loại ớt này có thân lớn, quả nặng và vị cay nóng đặc trưng.
14. Ớt đỏ Caribbean
Habanero (300,000-475,000 SHU)
Một
phiên bản nâng cấp về màu sắc và mùi vị của giống ớt Habanero có tên ớt đỏ
Caribbean. Giống ớt này có vị cay gấp đôi loại ớt Habanero thông thường, được
cho là có nguồn gốc từ Yutacan. Người Mexico thường xuyên sử dụng ớt đỏ
Caribbean Habanero cho các công thức nấu ăn của mình.
15. Ớt Habanero
chocolate (300,000-425,000 SHU)
Thêm
một giống ớt thuộc họ Habanero cho thấy sự đa dạng về sắc màu của ớt. Ớt
Habanero chocolate đặc trưng bởi màu nâu đậm như chocolate, vị cay vừa phải, sử
dụng làm loại nước sốt Jamaica nổi tiếng khắp thế giới.
16. Ớt Tigerpaw NR
(265.000 - 328.000 SHU)
Giống
ớt này là kết quả của các phương pháp lai tạo khoa học chứ không có nguồn gốc tự
nhiên. Vị ớt Tigerpaw khá giống với ớt lưỡi quỷ nhưng cay hơn một chút.
17. Ớt lưỡi quỷ
(125,000-325,000 SHU)
Ớt
lưỡi quỷ cùng là một thành viên của gia đình giống ớt habanero. Loại ớt này nổi
tiếng với hương vị hấp dẫn. Người ta thường dùng ớt lưỡi quỷ để ăn cùng các loại
salad.
18. Ớt Fatalii
(125,000-325,000 SHU)
Fatalii
là có nguồn gốc từ miền Trung và Nam châu Phi.Nhiều người ví hương vị loại ớt
nhẹ nhàng và thơm như mùi cam quýt. Do đó nó được sử dụng chủ yếu trong chế biến
các nước sốt nóng ở châu Phi.
19. Ớt
Habanero (100,000-350,000 SHU)
Khác
với giống ớt trắng, ớt Habanero loại thông thường có màu cam. Dù cay hơn ớt trắng
một chút nhưng hai giống ớt này được sử dụng với mục đích khá giống nhau.
20. Ớt trắng
Habanero (100,000-350,000 SHU)
Họ ớt Habanero đóng góp số lượng đông đảo trong bảng xếp
hạng. Ít “nóng bỏng” hơn cả là ớt trắng Habanero. Màu trắng của loại ớt này
khiến cho chúng trở nên thực sự đặc biệt và quý hiếm. Ớt trắng Habanero phổ
biến ở Mexico và Caribbean. Giống ớt có cây nhỏ nhưng cho sản lượng cao, thường
được dùng làm gia vị ướp và nước sốt.
---ooo0ooo---
Trả lờiXóaeva air vn
mua ve may bay eva di my
vé máy bay korean air
đặt vé máy bay đi mỹ
giá vé máy bay từ tphcm đi canada
Nhung Chuyen Di Cuoc Doi
Du Lich Tu Tuc
Kien Thuc Du Lich